chau2023tk
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
TLE
3 / 5
PY3
77%
(46pp)
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |