chungnopro22082007
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++11
90%
(2076pp)
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1323pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(1187pp)
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++03
63%
(1071pp)
contest (2534.0 điểm)
CSES (22728.6 điểm)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1600.0 / 1600.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
GSPVHCUTE (2350.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 50.64 / 60.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1250.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1788.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 288.0 / 300.0 |
THT (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm xâu con chung | 400.0 / 400.0 |
Những đôi tất khác màu | 100.0 / 100.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 1100.0 / 300.0 |
Dịch vụ chăm sóc khách hàng | 500.0 / 500.0 |
Số tám may mắn | 400.0 / 400.0 |
vn.spoj (157.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu chuyện người lính | 157.5 / 450.0 |