coderngungok

Phân tích điểm
95%
(1425pp)
AC
25 / 25
PAS
90%
(1354pp)
AC
18 / 18
PAS
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(896pp)
AC
6 / 6
PAS
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(735pp)
AC
21 / 21
PAS
70%
(698pp)
AC
15 / 15
PAS
66%
(597pp)
63%
(551pp)
Training (2998.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
square number | 100.0 / |
Tổ ong | 100.0 / |
maxle | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Dãy tăng giảm | 300.0 / |
Đếm Cặp | 1600.0 / |
Dãy "chia tay" | 200.0 / |
Nhà toán học Italien | 300.0 / |
Bắt tay hợp tác | 100.0 / |
contest (5102.0 điểm)
CSES (10741.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 300.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (52.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |