coderngungok

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1238pp)
AC
18 / 18
PAS
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
PAS
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(945pp)
Training (12385.1 điểm)
contest (8754.0 điểm)
CSES (12833.3 điểm)
HSG THPT (2275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (52.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |