comrade_le
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++14
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(140pp)
TLE
9 / 10
C++14
66%
(119pp)
contest (3026.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 26.0 / 1300.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |