daihuy1905
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Training (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Đếm Kí Tự | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp cuộc gọi | 400.0 / 400.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Lì Xì | 300.0 / 300.0 |
Luyện tập | 210.0 / 300.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |