dann
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1800pp)
TLE
21 / 25
C++11
95%
(1436pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(929pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(768pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(730pp)
WA
9 / 11
C++11
63%
(670pp)
HSG THCS (2225.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Training (9652.0 điểm)
contest (3225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |