dfwapekko
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(294pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(252pp)
AC
39 / 39
C++11
63%
(189pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm trên cây k phân có trọng số | 380.0 / 380.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Training (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Bao lồi | 200.0 / 200.0 |
Khu Rừng 2 | 200.0 / 200.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 20.0 / 200.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |