dinhminhta
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(95pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
TLE
3 / 5
SCAT
81%
(49pp)
TLE
2 / 10
SCAT
77%
(15pp)
THT Bảng A (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |