dkhoa9417
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Training (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Rút gọn xâu | 1400.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Tính giai thừa | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tính tổng các chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |