dkhoa9417
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính giai thừa | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 20.0 / 100.0 |
Rút gọn xâu | 30.0 / 100.0 |