ducthongminh111
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
6:58 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(500pp)
AC
10 / 10
SCAT
6:37 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(95pp)
AC
10 / 10
SCAT
7:05 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
7:49 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
7:26 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
1 / 1
SCAT
7:26 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
50 / 50
SCAT
8:12 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
SCAT
1:12 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
SCAT
9:20 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
WA
9 / 10
SCAT
8:39 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(57pp)
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 60.0 / 200.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 20.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (770.0 điểm)
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |