dungsainua
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(90pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
TLE
2 / 10
PAS
70%
(28pp)
HSG THCS (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 40.0 / 200.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đất | 350.0 / 350.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Hình vuông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / 100.0 |