dungsainua
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
TLE
2 / 10
PAS
70%
(265pp)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông dấu sao | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |