dungxuanque1
Phân tích điểm
WA
15 / 16
C++14
100%
(1688pp)
AC
21 / 21
C++14
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++14
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++14
66%
(796pp)
AC
23 / 23
C++14
63%
(630pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng rổ | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CSES (10737.5 điểm)
DHBB (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Cụm dân cư | 400.0 / 400.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (565.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 138.0 / 300.0 |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
Chia Cặp 1 | 77.143 / 300.0 |
HSG THCS (192.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 92.308 / 300.0 |
HSG THPT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |