giang2003bg
Phân tích điểm
AC
2 / 2
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(257pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
WA
36 / 41
SCAT
70%
(61pp)
TLE
4 / 5
PY3
66%
(53pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
THT (1080.0 điểm)
THT Bảng A (987.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 87.805 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |