haiminh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
TLE
6 / 10
SCAT
95%
(114pp)
AC
14 / 14
SCAT
90%
(90pp)
AC
7 / 7
SCAT
86%
(86pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(81pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(77pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(74pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(70pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(66pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(63pp)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |