haiminh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
7 / 7
SCAT
90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(619pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
TLE
6 / 10
SCAT
63%
(416pp)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (3060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |