hoang128
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:36 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
21 / 21
PY3
2:20 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++11
9:54 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
11:12 a.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1029pp)
TLE
10 / 16
PY3
9:04 a.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(916pp)
AC
100 / 100
C++11
8:04 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
100 / 100
PY3
11:51 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(735pp)
TLE
30 / 100
C++14
9:51 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(318pp)
AC
25 / 25
PY3
3:31 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(252pp)
contest (3292.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 92.5 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1200.0 / 1200.0 |
CSES (2641.7 điểm)
HSG THCS (27.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 27.273 / 300.0 |
HSG THPT (1600.0 điểm)
OLP MT&TN (1924.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (3880.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |