hoanghai25091109
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1059pp)
TLE
7 / 11
PY3
77%
(936pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
TLE
6 / 7
PY3
70%
(838pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 800.0 / |
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
BOOLEAN | 900.0 / |
Chuẩn hóa tên riêng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2158.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (5220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
HSG THCS (2409.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
vn.spoj (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |