hoanghai25091109
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(300pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(285pp)
TLE
6 / 7
PY3
90%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(171pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(155pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(140pp)
TLE
7 / 11
PY3
66%
(127pp)
TLE
14 / 20
PY3
63%
(88pp)
CPP Basic 01 (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / |
Training (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
BOOLEAN | 200.0 / |
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (17.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
HSG THCS (448.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
vn.spoj (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |