hungg_ls
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
TLE
103 / 200
C++17
77%
(917pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(559pp)
AC
21 / 21
C++17
63%
(315pp)
ABC (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
contest (1936.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
Bánh trung thu | 336.0 / 800.0 |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Numbers | Đếm số | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Counting Towers | Đếm tháp | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (1086.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Đủ chất | 186.0 / 300.0 |
Mật khẩu (DHBB CT) | 500.0 / 500.0 |
GSPVHCUTE (1186.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 1.6 / 70.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (892.0 điểm)
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán Dial trên lưới | 300.0 / 300.0 |
Làm Nóng | 700.0 / 700.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |