huy17052004
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
C
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C
81%
(977pp)
TLE
6 / 11
C
77%
(802pp)
WA
11 / 13
C
74%
(746pp)
AC
10 / 10
C
70%
(698pp)
TLE
9 / 10
C
66%
(657pp)
AC
5 / 5
C
63%
(567pp)
Training (4950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Trị tuyệt đối | 900.0 / |
square number | 900.0 / |
FNUM | 900.0 / |
dist | 800.0 / |
HSG THCS (2579.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
THT Bảng A (3990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
hermann01 (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
HSG THPT (3655.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |