huy17052004
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C
100%
(500pp)
AC
10 / 10
C
95%
(475pp)
AC
10 / 10
C
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C
81%
(244pp)
AC
6 / 6
C
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C
74%
(221pp)
WA
11 / 13
C
70%
(177pp)
AC
50 / 50
C
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C
63%
(126pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
hermann01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
HSG THCS (527.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 64.286 / 300.0 |
HSG THPT (833.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (760.0 điểm)
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
dist | 100.0 / 200.0 |
Trị tuyệt đối | 200.0 / 200.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
FNUM | 100.0 / 200.0 |
square number | 100.0 / 100.0 |