huylevan2012
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(559pp)
WA
57 / 100
C++17
66%
(303pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(63pp)
Training (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #2 | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
square number | 900.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 01 (456.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #2 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |