huylo
Phân tích điểm
AC
3 / 3
JAVA8
100%
(1900pp)
WA
93 / 100
PY3
95%
(1507pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
15 / 15
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
TLE
6 / 12
PY3
66%
(464pp)
TLE
4 / 9
PY3
63%
(420pp)
Training (4373.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit | 2300.0 / |
Đếm số chính phương | 1100.0 / |
Số hoàn hảo | 1900.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
CSES (3966.7 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |