huylo
Phân tích điểm
WA
93 / 100
PY3
100%
(1867pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1425pp)
TLE
4 / 9
PY3
90%
(1003pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
TLE
6 / 12
PY3
81%
(489pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
3 / 3
JAVA8
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
CSES (4111.1 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (635.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit | 25.0 / 2500.0 |
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 10.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1866.667 / 2000.0 |