huynq21it
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(812pp)
TLE
21 / 25
C++11
86%
(288pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(147pp)
WA
97 / 100
C++11
70%
(135pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(63pp)
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (394.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 194.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |