kaito_kid
Phân tích điểm
AC
28 / 28
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
TLE
8 / 10
PY3
90%
(1372pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1286pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1083pp)
TLE
15 / 18
C++20
74%
(919pp)
WA
20 / 21
C++20
70%
(865pp)
TLE
16 / 20
C++20
66%
(796pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(756pp)
HSG THPT (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Training (5907.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1500.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Đoán số | 1200.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Chia kẹo 1 | 1400.0 / |
Chia kẹo 2 | 1700.0 / |
CSES (2066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 1400.0 / |
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1500.0 / |
HSG THCS (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Practice VOI (212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
8A 2023 (2914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Ước số | 1800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
DHBB (2921.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
FIB3 | 2100.0 / |