karrigan
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2000pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(768pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(663pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(315pp)
contest (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Loki và dãy đặc trưng | 400.0 / 400.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (6100.0 điểm)
GSPVHCUTE (44.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 44.4 / 60.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANDSUB | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |