karrigan
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1895pp)
AC
6 / 6
C++17
86%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1327pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1260pp)
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
contest (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Loki và dãy đặc trưng | 2200.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
ANDSUB | 2200.0 / |
Training (13915.6 điểm)
DHBB (10000.0 điểm)
Practice VOI (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 1700.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (1702.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |