khoailangngo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(271pp)
AC
12 / 12
C++11
86%
(171pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(155pp)
AC
19 / 19
C++11
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(140pp)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (338.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 138.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (512.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 45.0 / 400.0 |
Training (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn tổng 2D | 100.0 / 100.0 |
Khu Rừng 1 | 200.0 / 200.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
minict07 | 100.0 / 100.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |