khoavencyti
Phân tích điểm
TLE
143 / 200
C++20
100%
(1644pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
18 / 18
C
66%
(796pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(630pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (5100.0 điểm)
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Free Contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 150.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (1644.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1644.5 / 2300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Tích các ước | 200.0 / 200.0 |