khoavencyti
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C
95%
(1710pp)
WA
17 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C
77%
(1315pp)
AC
18 / 18
C
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
CSES (5700.0 điểm)
DHBB (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích các ước | 1700.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
GSPVHCUTE (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 800.0 / |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 800.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm phát sóng | 2000.0 / |