kn7547383
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(400pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(380pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(257pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(204pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(63pp)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung của chuỗi | 200.0 / 200.0 |