kn7547383
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1400pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1235pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(993pp)
AC
17 / 17
C++17
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(326pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(199pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(158pp)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Training (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung của chuỗi | 200.0 / |
PRIME STRING | 170.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |