knanh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
9:29 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1100pp)
WA
11 / 12
C++17
4:14 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1045pp)
WA
90 / 100
C++17
10:06 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(617pp)
AC
14 / 14
C++17
11:14 a.m. 26 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++17
1:08 a.m. 11 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(184pp)
AC
5 / 5
C++17
11:59 p.m. 18 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(140pp)
WA
28 / 50
C++17
10:03 p.m. 4 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(106pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
contest (970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Flow God và n em gái | 100.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 720.0 / 800.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1100.0 / 1200.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (753.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 453.3 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 6.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 168.0 / 300.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 80.0 / 100.0 |