kurrykt
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1800pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1372pp)
AC
33 / 33
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(978pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(862pp)
AC
25 / 25
C++20
63%
(819pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
contest (1492.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bắt cóc | 76.0 / 400.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 16.0 / 800.0 |
CSES (12000.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 400.0 / 400.0 |
Đầu tư | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |