lamlearing
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
102 / 102
C++20
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(819pp)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Training (8165.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
maxle | 1400.0 / |
minge | 1400.0 / |
Lì Xì | 1600.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 1600.0 / |
Giá trị trung bình | 1500.0 / |
Cùng ước chung lớn nhất | 1900.0 / |
sunw | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp lại dãy con | 1500.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Phân tích 1 | 1400.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
Cánh diều (538.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |