laptrinh123ub
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1222pp)
WA
98 / 100
C++17
77%
(1137pp)
IR
59 / 100
PYPY
74%
(911pp)
WA
62 / 100
PYPY
70%
(779pp)
AC
1 / 1
PYPY
66%
(663pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(315pp)
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 100.0 / |
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
THT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1900.0 / |
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Ước của dãy | 400.0 / |
HSG THCS (2055.0 điểm)
contest (3586.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng | 1800.0 / |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con | 2300.0 / |
Training (1239.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 2 | 2100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | 100.0 / |