letrantrungkien6e
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(796pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(756pp)
THT (2236.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
contest (2806.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Training (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
Hacking Number | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |