letuankiet2518

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
TLE
2 / 3
C++20
95%
(1393pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1029pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố cùng nhau | 100.0 / 100.0 |
CSES (2766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng | 1466.667 / 2200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Tam giác không cân | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa | 100.0 / 100.0 |
Khẩu trang | 200.0 / 200.0 |