linhfg77tgu788
Phân tích điểm
TLE
15 / 16
C++11
100%
(1406pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1140pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(772pp)
TLE
50 / 100
C++11
81%
(692pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(464pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(147pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
WA
12 / 16
C++11
63%
(47pp)
CSES (2606.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1406.25 / 1500.0 |
DHBB (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
Khác (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 75.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
THT (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 850.0 / 1700.0 |
Training (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) | 40.0 / 400.0 |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / 900.0 |