loclequang
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1083pp)
TLE
60 / 100
C++20
74%
(882pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(698pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
CSES (5133.3 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 54.0 / 300.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số nhị thức | 1200.0 / 2000.0 |
Lũy thừa | 100.0 / 100.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |