longngu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
12:06 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
12:33 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1235pp)
TLE
8 / 20
C++20
8:32 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
9:00 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(326pp)
AC
50 / 50
C++20
4:50 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
14 / 14
C++20
9:10 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(221pp)
TLE
70 / 100
C++20
10:28 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
5:09 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(63pp)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 400.0 / 400.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 210.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |