longngu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(956pp)
TLE
70 / 100
C++20
70%
(880pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(796pp)
63%
(429pp)
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (3860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh | 1400.0 / |