lop6bhtlt
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(1400pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(902pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(66pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (658.0 điểm)
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao Quà Giáng Sinh | 1400.0 / 1400.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 10.0 / 200.0 |
THT (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |