luffy_king
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(908pp)
MLE
10 / 19
C++14
66%
(559pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (8840.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (52.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 8.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 44.4 / 60.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
Practice VOI (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Postman | 400.0 / 400.0 |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (4773.1 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |