lulukawa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
HSG THPT (21500.0 điểm)
HSG cấp trường (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
contest (5792.0 điểm)
HSG THCS (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tam giác số (THT'19) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 1000.0 / |
Training (18700.0 điểm)
vn.spoj (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (2110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |