lulukawa
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(348pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(252pp)
contest (1576.0 điểm)
HSG cấp trường (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 285.0 / 300.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THT'19) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (4050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (5200.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |