lulukawa
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
10:19 a.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
5:05 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++17
7:49 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
8:59 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++17
1:53 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++17
12:04 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++17
11:49 a.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(294pp)
AC
10 / 10
C++17
9:22 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++17
3:07 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++17
10:41 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(189pp)
contest (1376.0 điểm)
HSG cấp trường (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 285.0 / 300.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THT'19) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đường đi đẹp nhất | 200.0 / 200.0 |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / 900.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |