luongnhatinh
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1800pp)
RTE
29 / 50
C++20
90%
(733pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(686pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(310pp)
WA
94 / 100
C++20
74%
(276pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(189pp)
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Numbers | Đếm số | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 376.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
THT (1216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 1216.0 / 1600.0 |
Training (2188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 76.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Tổng chữ số | 812.0 / 1400.0 |