lvnhatquang1212
Phân tích điểm
TLE
5 / 10
PY3
100%
(150pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
WA
2 / 10
PY3
77%
(0.2pp)
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 100.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
HSG THCS (150.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |