lvnhatquang1212
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
WA
2 / 10
PY3
81%
(0.2pp)
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 100.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
HSG THCS (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |