lvnhatquang1212

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(2185pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(1134pp)
Training (106606.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (3960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
HSG THCS (21530.0 điểm)
CPP Basic 01 (62305.0 điểm)
ABC (10442.9 điểm)
Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (28437.0 điểm)
contest (26430.0 điểm)
Lập trình Python (6700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (5101.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (52360.0 điểm)
THT (19545.0 điểm)
hermann01 (15360.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11717.0 điểm)
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CSES (17579.0 điểm)
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (13740.0 điểm)
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Bài cho contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (9200.0 điểm)
Đề chưa ra (13200.0 điểm)
Khác (12740.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
DHBB (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
vn.spoj (1181.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đếm các hình chữ nhật | 2200.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
USACO (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Happy School (5580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Practice VOI (2727.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |