minhdungvn1222
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(300pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(95pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
50 / 50
SCAT
86%
(86pp)
AC
1 / 1
SCAT
81%
(81pp)
WA
4 / 5
SCAT
77%
(62pp)
TLE
4 / 5
SCAT
74%
(59pp)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 80.0 / 100.0 |