minhle
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
C++11
95%
(1520pp)
AC
26 / 26
C++11
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1140pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++11
74%
(956pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(693pp)
THT Bảng A (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Training (4157.8 điểm)
CSES (10600.0 điểm)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / |
THT (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / |
Thay đổi màu | 2100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Khác (53.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (4620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Chuỗi kí tự | 10.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
DHBB (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |