minhle
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
95%
(1235pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(809pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(559pp)
AC
1 / 1
C++11
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(504pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (5.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 5.9 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (4620.0 điểm)
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / 100.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (53.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 53.333 / 1200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Thay đổi màu | 420.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 70.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (1857.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 17.822 / 200.0 |
Nhập xuất #2 | 10.0 / 10.0 |
Module 3 | 630.0 / 900.0 |
Số phong phú (Cơ bản) | 200.0 / 200.0 |
maxle | 100.0 / 100.0 |
minge | 100.0 / 100.0 |
Trọng lượng | 800.0 / 800.0 |