minhthien2014
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(475pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(451pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
TLE
8 / 10
PYPY
74%
(118pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (2741.0 điểm)
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / 100.0 |