minhthien2014

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(597pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(567pp)
THT Bảng A (16180.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |