minhtri1408
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1400pp)
WA
8 / 10
SCAT
95%
(836pp)
AC
1 / 1
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(531pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đàn em của n | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
THT Bảng A (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |