minhtri1408
Phân tích điểm
WA
8 / 10
SCAT
100%
(160pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(90pp)
AC
100 / 100
SCAT
86%
(86pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(74pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(70pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(66pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(63pp)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đàn em của n | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
THT Bảng A (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |