mrsmacdinh

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(812pp)
WA
27 / 40
C++20
86%
(289pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(244pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(63pp)
Training (2817.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trọng số khoản | 500.0 / |
Tìm chữ số | 400.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số lượng ước số | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã | 100.0 / |
Trạm phát sóng | 100.0 / |
Dãy đẹp | 100.0 / |
Thời gian | 100.0 / |
Triển lãm | 100.0 / |
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Bỏ phiếu | 100.0 / |
Xoá dòng | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
THT (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |